mirror of
https://github.com/searxng/searxng.git
synced 2024-11-22 20:17:45 +01:00
[translations] Translated using Weblate (Vietnamese)
Currently translated at 69.7% (171 of 245 strings) Translation: searxng/searxng.messagespo Translate-URL: https://weblate.bubu1.eu/projects/searxng/searxng/vi/
This commit is contained in:
parent
8d5b81b3e3
commit
a91e6320be
@ -4,20 +4,22 @@
|
||||
#
|
||||
# Translators:
|
||||
# dd721411 <dd721411@gmail.com>, 2018
|
||||
# Markus Heiser <markus.heiser@darmarit.de>, 2022.
|
||||
msgid ""
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Project-Id-Version: searx\n"
|
||||
"Project-Id-Version: searx\n"
|
||||
"Report-Msgid-Bugs-To: EMAIL@ADDRESS\n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2022-09-04 09:33+0000\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2022-04-22 07:18+0000\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2022-09-21 15:58+0000\n"
|
||||
"Last-Translator: Markus Heiser <markus.heiser@darmarit.de>\n"
|
||||
"Language-Team: Vietnamese <https://weblate.bubu1.eu/projects/searxng/searxng/"
|
||||
"vi/>\n"
|
||||
"Language: vi\n"
|
||||
"Language-Team: Vietnamese "
|
||||
"<https://weblate.bubu1.eu/projects/searxng/searxng/vi/>\n"
|
||||
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
||||
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||||
"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
|
||||
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
||||
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
||||
"X-Generator: Weblate 4.14\n"
|
||||
"Generated-By: Babel 2.10.3\n"
|
||||
|
||||
#. CONSTANT_NAMES['DEFAULT_GROUP_NAME']
|
||||
@ -267,24 +269,29 @@ msgid ""
|
||||
"format. TinEye only supports images that are JPEG, PNG, GIF, BMP, TIFF or"
|
||||
" WebP."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Không thể đọc URL của hình ảnh. Đây có thể là do hình ảnh sử dụng định dạng "
|
||||
"không được hỗ trợ. TinEye chỉ hỗ trợ ảnh ở định dạng JPEG, PNG, GIF, BMP, "
|
||||
"TIFF hoặc WebP."
|
||||
|
||||
#: searx/engines/tineye.py:46
|
||||
msgid ""
|
||||
"The image is too simple to find matches. TinEye requires a basic level of"
|
||||
" visual detail to successfully identify matches."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Hình ảnh này quá đơn giản để tìm ra kết quả. TinEye cần mức độ chi tiết hình "
|
||||
"ảnh cơ bản để tìm thấy kết quả thành công."
|
||||
|
||||
#: searx/engines/tineye.py:52
|
||||
msgid "The image could not be downloaded."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Hình ảnh không thể được hiển thị."
|
||||
|
||||
#: searx/plugins/hash_plugin.py:24
|
||||
msgid "Converts strings to different hash digests."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Chuyển các chuỗi thành các hash băm khác nhau."
|
||||
|
||||
#: searx/plugins/hash_plugin.py:52
|
||||
msgid "hash digest"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "hash băm"
|
||||
|
||||
#: searx/plugins/hostname_replace.py:9
|
||||
msgid "Hostname replace"
|
||||
@ -330,23 +337,28 @@ msgstr "Hiện IP của bạn khi gõ \"ip\" và hiện user agent khi gõ \"use
|
||||
|
||||
#: searx/plugins/tor_check.py:25
|
||||
msgid "Tor check plugin"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Kiểm tra Tor plugin"
|
||||
|
||||
#: searx/plugins/tor_check.py:28
|
||||
msgid ""
|
||||
"This plugin checks if the address of the request is a TOR exit node, and "
|
||||
"informs the user if it is, like check.torproject.org but from searxng."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Plugin này kiểm tra nếu một địa chỉ được yêu cầu có phải là một TOR exit "
|
||||
"node hay không, và thông báo lại cho người dùng. Giống như "
|
||||
"check.torproject.org nhưng từ SearXNG."
|
||||
|
||||
#: searx/plugins/tor_check.py:62
|
||||
msgid ""
|
||||
"The TOR exit node list (https://check.torproject.org/exit-addresses) is "
|
||||
"unreachable."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Danh sách TOR exit node (https://check.torproject.org/exit-addresses) không "
|
||||
"thể được tiếp cận."
|
||||
|
||||
#: searx/plugins/tor_check.py:78
|
||||
msgid "You are using TOR. Your IP address seems to be: {ip_address}."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Bạn đang dùng TOR. Địa chỉ IP của bạn có thể là: {ip_address}."
|
||||
|
||||
#: searx/plugins/tor_check.py:84
|
||||
msgid "You are not using TOR. Your IP address seems to be: {ip_address}."
|
||||
@ -1370,4 +1382,3 @@ msgstr "ẩn phim"
|
||||
|
||||
#~ msgid "Scores per result"
|
||||
#~ msgstr "Điểm số cho từng kết quả"
|
||||
|
||||
|
Loading…
Reference in New Issue
Block a user